Bản đồ là công cụ mạnh mẽ để trực quan hóa dữ liệu, và trong ArcGIS Online Map Viewer, kiểu bản đồ thông minh cung cấp các cách thức linh hoạt để khám phá và diễn giải thông tin của bạn. Khi nói đến dữ liệu số, một trong những phương pháp trực quan và hiệu quả nhất là sử dụng kích thước ký hiệu để biểu thị số lượng hoặc so sánh. Kỹ thuật này, thường được gọi là “so sánh kích thước trên bản đồ”, cho phép người tạo bản đồ truyền đạt trực quan độ lớn và sự khác biệt trực tiếp trên bản đồ, giúp các tập dữ liệu phức tạp trở nên dễ tiếp cận và dễ hiểu trong nháy mắt.
Bài viết này đi sâu vào thế giới “so sánh kích thước trên bản đồ” trong Map Viewer, tập trung vào cách bạn có thể tận dụng các tùy chọn kiểu dáng khác nhau để trực quan hóa và so sánh dữ liệu số một cách hiệu quả bằng cách sử dụng kích thước ký hiệu. Chúng ta sẽ khám phá các kỹ thuật khác nhau, chủ yếu tập trung vào kiểu ‘Số lượng và lượng (kích thước)’, nhưng cũng đề cập đến các kiểu liên quan khác, trong đó kích thước đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh dữ liệu, chẳng hạn như ‘Màu sắc và kích thước’, ‘Biểu đồ và kích thước’ và ‘Mối quan hệ và kích thước’. Bằng cách hiểu các kiểu này, bạn có thể tạo ra các bản đồ hấp dẫn không chỉ hiển thị dữ liệu mà còn kể một câu chuyện về sự so sánh và độ lớn, nâng cao sự hiểu biết và thông tin chi tiết của người xem.
Sử dụng Số lượng và Lượng (Kích thước) để So sánh Dữ liệu Trực tiếp
Kiểu ‘Số lượng và Lượng (kích thước)’ trong Map Viewer được thiết kế đặc biệt để trực quan hóa dữ liệu số thông qua một chuỗi kích thước ký hiệu có thứ tự. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả để thể hiện số lượng thô hoặc các danh mục được xếp hạng, trong đó các ký hiệu lớn hơn tương quan trực tiếp với các giá trị số lớn hơn. Nó cung cấp một hệ thống phân cấp trực quan ngay lập tức, cho phép người xem nhanh chóng nắm bắt được độ lớn tương đối của các điểm dữ liệu trên bản đồ. Kiểu này áp dụng cho điểm, đường và vùng, với đa giác được biểu thị bằng các điểm tỷ lệ được phủ trên các hình dạng đa giác.
Hãy tưởng tượng bạn muốn hiển thị lưu lượng giao thông trung bình hàng ngày hàng năm trên khắp một thành phố. Sử dụng ‘Số lượng và Lượng (kích thước)’, bạn có thể biểu thị mỗi điểm giao thông bằng một vòng tròn có kích thước tỷ lệ thuận với lưu lượng giao thông. Ngay lập tức, các khu vực có lưu lượng giao thông cao hơn sẽ được biểu thị bằng các vòng tròn lớn hơn, giúp dễ dàng xác định các điểm nóng giao thông và so sánh lưu lượng giao thông trên các địa điểm khác nhau.
Để triển khai kiểu dáng ‘Số lượng và Lượng (kích thước)’, hãy làm theo các bước sau trong Map Viewer:
- Bắt đầu bằng cách áp dụng một kiểu cho lớp bản đồ của bạn, như được trình bày chi tiết trong tài liệu chung “Áp dụng kiểu” trong Map Viewer. Điều này thường bao gồm việc chọn lớp bạn muốn tạo kiểu.
- Trong ngăn Kiểu, định vị và chọn kiểu ‘Số lượng và Lượng (kích thước)’. Bạn có thể cần nhấp vào nó để đảm bảo nó đang hoạt động, sau đó nhấp vào ‘Tùy chọn kiểu’ để tùy chỉnh thêm.
- Lựa chọn Chủ đề: Map Viewer cung cấp nhiều chủ đề khác nhau cho kiểu dáng ký hiệu, mỗi chủ đề được thiết kế để truyền tải câu chuyện dữ liệu theo những cách hơi khác nhau. Khám phá các chủ đề có sẵn để tìm một chủ đề phù hợp nhất với dữ liệu của bạn và thông điệp bạn muốn truyền tải. Các chủ đề này điều chỉnh cách áp dụng kích thước cho các phạm vi dữ liệu, mang lại sự nhấn mạnh trực quan khác nhau.
- Chuẩn hóa Dữ liệu: Nếu dữ liệu thô của bạn chưa được chuẩn hóa hoặc tiêu chuẩn hóa, hãy cân nhắc sử dụng menu thả xuống ‘Chia cho’ để chuyển đổi số lượng thô thành tỷ lệ hoặc tỷ lệ phần trăm. Chuẩn hóa là rất quan trọng khi so sánh dữ liệu trên các khu vực có kích thước khác nhau. Ví dụ, mật độ dân số (dân số trên mỗi km vuông) là một thước đo được chuẩn hóa, trong khi tổng số dân số thì không. Việc tiêu chuẩn hóa dữ liệu của bạn đảm bảo việc so sánh công bằng trên bản đồ.
- Tùy chỉnh Ký hiệu: Nhấp vào ký hiệu được hiển thị bên dưới ‘Kiểu ký hiệu’ để đi sâu vào tùy chỉnh ký hiệu chi tiết. Tại đây, bạn có thể điều chỉnh màu sắc, nét vẽ và độ mờ của các ký hiệu tỷ lệ của mình. Căn chỉnh các thuộc tính ký hiệu này với thiết kế tổng thể của bản đồ của bạn và câu chuyện dữ liệu.
- Đảo ngược Thang đo Kích thước: Tùy chọn ‘Đảo ngược thang đo kích thước’ cho phép bạn đảo ngược thứ tự kích thước mặc định. Thông thường, các giá trị lớn hơn được biểu thị bằng các ký hiệu lớn hơn. Việc đảo ngược điều này đôi khi có thể hữu ích cho các câu chuyện dữ liệu cụ thể, trong đó các ký hiệu nhỏ hơn cho các giá trị lớn hơn có thể trực quan hơn.
- Biểu đồ và Phân phối Dữ liệu: Biểu đồ là một công cụ quan trọng để hiểu phân phối dữ liệu của bạn. Điều chỉnh các tay cầm giới hạn dọc theo biểu đồ để tinh chỉnh cách áp dụng kích thước ký hiệu cho các phạm vi dữ liệu của bạn. Bằng cách thao tác các tay cầm này, bạn có thể nhấn mạnh một số phạm vi dữ liệu nhất định và tinh chỉnh thông điệp của bản đồ. Thử nghiệm với vị trí tay cầm, sử dụng biểu đồ và trung bình được tính toán để hướng dẫn các điều chỉnh của bạn.
- Điều chỉnh Phạm vi Kích thước: Xác định ‘Phạm vi kích thước’ để kiểm soát kích thước ký hiệu tối thiểu và tối đa theo pixel. Bạn có thể sử dụng phạm vi mặc định hoặc chỉ định phạm vi tùy chỉnh để phù hợp hơn với tỷ lệ bản đồ và độ rõ ràng trực quan của bạn. Nên giữ tùy chọn ‘Tự động điều chỉnh kích thước’ được chọn để chia tỷ lệ ký hiệu đáp ứng trên các mức thu phóng khác nhau.
- Kiểu dáng Đa giác (nếu có): Nếu bạn đang lập bản đồ dữ liệu đa giác, bạn có thể tùy chỉnh thêm các thuộc tính tô và đường viền của đa giác trong các tùy chọn ‘Kiểu ký hiệu’. Núm chuyển đổi ‘Hiển thị ký hiệu nền’ kiểm soát xem các hình dạng đa giác bên dưới có hiển thị bên dưới các ký hiệu tỷ lệ hay không. Bạn có thể tùy chỉnh kiểu ký hiệu đa giác nền (ví dụ: độ trong suốt, màu đường viền) hoặc ẩn hoàn toàn nếu nó làm mất tập trung khỏi các ký hiệu tỷ lệ.
- Xử lý Dữ liệu Bị thiếu: Sử dụng nút chuyển đổi ‘Hiển thị các đối tượng không có giá trị’ để quyết định có hiển thị các vị trí có dữ liệu bị thiếu hay không. Nếu bạn chọn hiển thị chúng, bạn có thể xác định kiểu ký hiệu và nhãn cụ thể để biểu thị các giá trị bị thiếu này, đảm bảo tính đầy đủ của dữ liệu trên bản đồ của bạn.
- Kiểm soát Chú giải: Núm chuyển đổi ‘Bao gồm trong chú giải’ cho phép bạn kiểm soát xem thang đo kích thước có được bao gồm trong chú giải bản đồ hay không. Bạn có thể chọn ẩn nó cho các bản đồ theo chủ đề, nơi việc so sánh kích thước rõ ràng trực quan và chú giải có thể bị dư thừa.
- Phân loại Dữ liệu: Tùy chọn ‘Phân loại dữ liệu’ cho phép bạn phân loại dữ liệu của mình thành các lớp, đơn giản hóa biểu diễn trực quan. Chọn một phương pháp phân loại và số lớp để khái quát bản đồ. Điều này có thể hữu ích để thực hiện các so sánh rộng hơn và giảm độ phức tạp trực quan.
- Độ trong suốt theo Thuộc tính: Nâng cao bản đồ của bạn bằng cách áp dụng độ trong suốt dựa trên một thuộc tính bằng cách sử dụng ‘Độ trong suốt theo thuộc tính’. Điều này cho phép bạn trực quan lớp một chiều dữ liệu khác lên các ký hiệu dựa trên kích thước của bạn.
- Xoay Ký hiệu (Ký hiệu Điểm): Đối với ký hiệu điểm, ‘Xoay theo thuộc tính’ cho phép bạn xoay ký hiệu dựa trên thuộc tính số thứ hai. Điều này thêm một lớp thông tin khác vào bản đồ của bạn. Ví dụ: kích thước ký hiệu có thể đại diện cho dân số, trong khi xoay có thể đại diện cho tốc độ tăng trưởng dân số.
Sau khi tùy chỉnh các tùy chọn kiểu, hãy nhấp vào ‘Xong’ để áp dụng kiểu cho bản đồ của bạn hoặc ‘Hủy’ để hủy bỏ các thay đổi.
Khám phá Các Kiểu So sánh Kích thước Bản đồ Khác
Trong khi ‘Số lượng và Lượng (kích thước)’ là kiểu chính để so sánh kích thước trực tiếp, Map Viewer cung cấp các kiểu khác kết hợp kích thước như một biến trực quan để nâng cao khả năng diễn giải và so sánh dữ liệu.
Màu sắc và Kích thước: Phương pháp Hai Biến
Kiểu ‘Màu sắc và Kích thước’ cho phép bạn biểu diễn đồng thời hai thuộc tính số, sử dụng màu sắc để mã hóa một thuộc tính và kích thước ký hiệu để mã hóa thuộc tính còn lại. Kiểu này rất mạnh mẽ để hiển thị mối quan hệ giữa hai tập dữ liệu số khác nhau, nhưng có thể liên quan. Ví dụ: bạn có thể lập bản đồ mật độ dân số (màu sắc) và tổng dân số (kích thước). Sự kết hợp này cho phép người xem so sánh các khu vực dựa trên cả mật độ và độ lớn tổng thể.
Khi tạo kiểu cho một thuộc tính duy nhất với ‘Màu sắc và Kích thước’, bạn cũng có thể sử dụng nó để làm nổi bật các điểm dữ liệu trên hoặc dưới một ngưỡng nhất định bằng cách sử dụng các màu sắc và cặp ký hiệu tỷ lệ khác nhau, giúp việc so sánh với điểm chuẩn trở nên nổi bật trực quan.
Biểu đồ và Kích thước: So sánh Tỷ lệ và Tổng số
Đối với dữ liệu phân loại, kiểu ‘Biểu đồ’ và ‘Biểu đồ và Kích thước’ là vô giá. ‘Biểu đồ’ sử dụng biểu đồ hình tròn hoặc hình bánh rán để biểu thị tỷ lệ của các danh mục khác nhau trong mỗi đối tượng. ‘Biểu đồ và Kích thước’ mở rộng điều này bằng cách thêm kích thước ký hiệu biểu đồ tỷ lệ thuận với tổng của tất cả các danh mục cho mỗi đối tượng. Điều này cho phép so sánh không chỉ tỷ lệ danh mục trong mỗi vị trí mà còn cả độ lớn tổng thể trên các vị trí. Ví dụ: trong việc trực quan hóa dữ liệu bán hàng cho các danh mục sản phẩm khác nhau trên các khu vực, ‘Biểu đồ và Kích thước’ sẽ cho phép bạn so sánh tỷ lệ bán hàng của mỗi sản phẩm trong mỗi khu vực (sử dụng lát cắt biểu đồ) và so sánh tổng khối lượng bán hàng trên các khu vực (sử dụng kích thước biểu đồ).
Mối quan hệ và Kích thước: Khám phá Mối quan hệ Đa biến
Kiểu ‘Mối quan hệ và Kích thước’ được thiết kế để khám phá dữ liệu đa biến nâng cao. Nó sử dụng màu sắc để hiển thị mối quan hệ giữa hai thuộc tính số (tương tự như kiểu ‘Mối quan hệ’) và sau đó sử dụng kích thước ký hiệu để biểu thị thuộc tính số thứ ba. Kiểu này rất hiệu quả để khám phá các mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu của bạn. Ví dụ: bạn có thể trực quan hóa mối quan hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn (sử dụng gradien màu) và đồng thời biểu thị quy mô dân số (sử dụng kích thước ký hiệu), cho phép so sánh dữ liệu phong phú, nhiều lớp trên một bản đồ duy nhất.
Thực tiễn Tốt nhất cho Trực quan Hóa So sánh Kích thước Bản đồ Hiệu quả
Để tối đa hóa hiệu quả của việc trực quan hóa “so sánh kích thước bản đồ”, hãy xem xét các thực tiễn tốt nhất sau:
- Rõ ràng và Đơn giản: Đảm bảo kích thước ký hiệu của bạn dễ dàng phân biệt và tránh làm quá tải bản đồ với quá nhiều ký hiệu, điều này có thể che khuất thông tin địa lý cơ bản và gây khó khăn cho việc so sánh.
- Chuẩn hóa Dữ liệu Phù hợp: Luôn cân nhắc việc chuẩn hóa dữ liệu của bạn khi so sánh số lượng trên các đơn vị địa lý có kích thước khác nhau. Sử dụng tỷ lệ hoặc tỷ lệ phần trăm thay vì số lượng thô thường dẫn đến các so sánh có ý nghĩa và chính xác hơn.
- Thiết kế Ký hiệu Thận trọng: Chọn màu sắc, hình dạng và kích thước ký hiệu hài hòa về mặt thị giác và hỗ trợ câu chuyện dữ liệu của bạn. Đảm bảo độ tương phản đủ giữa kích thước ký hiệu và nền bản đồ để dễ đọc.
- Sử dụng Chú giải Hiệu quả: Chú giải rõ ràng và nhiều thông tin là rất quan trọng. Đảm bảo chú giải của bạn thể hiện chính xác thang đo kích thước và phạm vi dữ liệu. Tuy nhiên, đối với các bản đồ dựa trên kích thước rất trực quan, hãy cân nhắc xem chú giải có thực sự cần thiết hay không, ưu tiên độ rõ ràng trực quan.
- Thông tin Ngữ cảnh: Cung cấp thông tin ngữ cảnh thông qua tiêu đề bản đồ, mô tả và nhãn để hướng dẫn người xem diễn giải các so sánh kích thước được trình bày.
- Tương tác Người dùng: Tận dụng khả năng tương tác của Map Viewer. Cho phép người dùng phóng to, thu nhỏ và truy vấn các đối tượng để khám phá chi tiết các so sánh dữ liệu dựa trên kích thước. Cửa sổ bật lên có thể cung cấp các giá trị chính xác và ngữ cảnh bổ sung khi người dùng nhấp vào ký hiệu.
Kết luận
“So sánh kích thước bản đồ” là một kỹ thuật cơ bản và mạnh mẽ để trực quan hóa dữ liệu trong Map Viewer. Bằng cách sử dụng hiệu quả các kiểu như ‘Số lượng và Lượng (kích thước)’, ‘Màu sắc và Kích thước’, ‘Biểu đồ và Kích thước’ và ‘Mối quan hệ và Kích thước’, bạn có thể tạo ra các bản đồ không chỉ hiển thị dữ liệu mà còn tạo điều kiện cho việc so sánh trực quan ngay lập tức và thông tin chi tiết về dữ liệu sâu hơn. Nắm vững các kiểu này cho phép bạn chuyển đổi dữ liệu số thô thành các câu chuyện trực quan hấp dẫn, nâng cao sự hiểu biết và giao tiếp thông qua ngôn ngữ trực quan của ký hiệu bản đồ. Cho dù bạn đang phân tích mô hình giao thông, phân bố dân số, số liệu bán hàng hay mối quan hệ đa biến phức tạp, việc tận dụng kích thước ký hiệu trong Map Viewer là một chiến lược quan trọng để kể chuyện dựa trên dữ liệu hiệu quả.